Thời gian hiện tại ở Al Bayāḑīyah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Uqşur – Al Bayāḑīyah. Đánh bẩy Al Bayāḑīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Bayāḑīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Bayāḑīyah, nhiều khách sạn ở Al Bayāḑīyah, dân số ở Al Bayāḑīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Bayāḑīyah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:49
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Bayāḑīyah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Al Bayāḑīyah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°39'53" 25.6648 |
Kinh độ | 32°38'15" 32.6374 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,119,222 |
Tính số lượt xem | 2,267 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,577 |
Sân bay gần Al Bayāḑīyah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 6 km 4 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 117 km 73 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 196 km 122 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 206 km 128 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 223 km 139 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 310 km 193 ml |