Thời gian hiện tại ở Naj‘ al Khuţbah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Uqşur – Naj‘ al Khuţbah. Đánh bẩy Naj‘ al Khuţbah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al Khuţbah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al Khuţbah, nhiều khách sạn ở Naj‘ al Khuţbah, dân số ở Naj‘ al Khuţbah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al Khuţbah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:34
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al Khuţbah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Naj‘ al Khuţbah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°40'60" 25.6833 |
Kinh độ | 32°37'60" 32.6333 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,119,222 |
Tính số lượt xem | 2,267 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,474 |
Sân bay gần Naj‘ al Khuţbah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 7 km 4 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 116 km 72 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 197 km 122 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 204 km 127 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 221 km 138 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 309 km 192 ml |