Thời gian hiện tại ở Qāw Gharb, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Qāw Gharb. Đánh bẩy Qāw Gharb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qāw Gharb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qāw Gharb, nhiều khách sạn ở Qāw Gharb, dân số ở Qāw Gharb, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Qāw Gharb, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:29
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qāw Gharb, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Qāw Gharb, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°54'3" 26.9009 |
Kinh độ | 31°28'0" 31.4667 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,274 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 449,148 |
Sân bay gần Qāw Gharb, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 49 km 30 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 68 km 42 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 184 km 114 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 234 km 145 ml |