Thời gian hiện tại ở Bāşūnah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Bāşūnah. Đánh bẩy Bāşūnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāşūnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāşūnah, nhiều khách sạn ở Bāşūnah, dân số ở Bāşūnah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Bāşūnah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:10
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāşūnah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Bāşūnah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°40'23" 26.6731 |
Kinh độ | 31°36'16" 31.6044 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 12,976 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,300 |
Sân bay gần Bāşūnah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 39 km 25 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 72 km 45 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 156 km 97 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 226 km 140 ml |