Thời gian hiện tại ở Naj‘ Hāshim, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Naj‘ Hāshim. Đánh bẩy Naj‘ Hāshim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ Hāshim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ Hāshim, nhiều khách sạn ở Naj‘ Hāshim, dân số ở Naj‘ Hāshim, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ Hāshim, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:19
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ Hāshim, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Naj‘ Hāshim, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°21'0" 26.35 |
Kinh độ | 31°55'0" 31.9167 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,014 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,390 |
Sân bay gần Naj‘ Hāshim, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 18 km 11 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 108 km 67 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 119 km 74 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 210 km 130 ml |