Thời gian hiện tại ở Naj‘ as Sarāwirah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Naj‘ as Sarāwirah. Đánh bẩy Naj‘ as Sarāwirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ as Sarāwirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ as Sarāwirah, nhiều khách sạn ở Naj‘ as Sarāwirah, dân số ở Naj‘ as Sarāwirah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ as Sarāwirah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:08
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ as Sarāwirah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Naj‘ as Sarāwirah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°19'0" 26.3167 |
Kinh độ | 31°46'60" 31.7833 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 12,994 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,897 |
Sân bay gần Naj‘ as Sarāwirah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 5 km 3 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 111 km 69 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 116 km 72 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 223 km 139 ml |