Thời gian hiện tại ở Nag‘ Bani Khâlid, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Nag‘ Bani Khâlid. Đánh bẩy Nag‘ Bani Khâlid mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nag‘ Bani Khâlid mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nag‘ Bani Khâlid, nhiều khách sạn ở Nag‘ Bani Khâlid, dân số ở Nag‘ Bani Khâlid, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nag‘ Bani Khâlid, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:23
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nag‘ Bani Khâlid, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Nag‘ Bani Khâlid, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°18'0" 26.3 |
Kinh độ | 31°58'0" 31.9667 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 12,992 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,853 |
Sân bay gần Nag‘ Bani Khâlid, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 23 km 14 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 101 km 63 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 126 km 78 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 208 km 129 ml |