Thời gian hiện tại ở ‘Ezbet el-Sabbâgh, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – ‘Ezbet el-Sabbâgh. Đánh bẩy ‘Ezbet el-Sabbâgh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ezbet el-Sabbâgh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ezbet el-Sabbâgh, nhiều khách sạn ở ‘Ezbet el-Sabbâgh, dân số ở ‘Ezbet el-Sabbâgh, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Ezbet el-Sabbâgh, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:29
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ezbet el-Sabbâgh, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về ‘Ezbet el-Sabbâgh, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°52'0" 26.8667 |
Kinh độ | 31°25'0" 31.4167 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,328 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 451,010 |
Sân bay gần ‘Ezbet el-Sabbâgh, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 45 km 28 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 67 km 42 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 184 km 114 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 239 km 149 ml |