Thời gian hiện tại ở Bayt al Khuraybī, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Bayt al Khuraybī. Đánh bẩy Bayt al Khuraybī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt al Khuraybī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt al Khuraybī, nhiều khách sạn ở Bayt al Khuraybī, dân số ở Bayt al Khuraybī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Bayt al Khuraybī, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:47
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt al Khuraybī, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Bayt al Khuraybī, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°18'43" 26.3119 |
Kinh độ | 31°48'7" 31.8019 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,154 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,798 |
Sân bay gần Bayt al Khuraybī, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 7 km 4 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 113 km 70 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 114 km 71 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 222 km 138 ml |