Thời gian hiện tại ở Al Balyanā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Al Balyanā. Đánh bẩy Al Balyanā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Balyanā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Balyanā, nhiều khách sạn ở Al Balyanā, dân số ở Al Balyanā, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Balyanā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:09
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Balyanā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Al Balyanā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°14'9" 26.2357 |
Kinh độ | 32°0'13" 32.0035 |
Dân số | 48,801 |
Tính số lượt xem | 48,852 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 12,991 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,724 |
Sân bay gần Al Balyanā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 29 km 18 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 93 km 58 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 134 km 83 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 208 km 129 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 270 km 168 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 305 km 190 ml |