Thời gian hiện tại ở Al Aḩāywah Gharb, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Al Aḩāywah Gharb. Đánh bẩy Al Aḩāywah Gharb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Aḩāywah Gharb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Aḩāywah Gharb, nhiều khách sạn ở Al Aḩāywah Gharb, dân số ở Al Aḩāywah Gharb, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Aḩāywah Gharb, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:33
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Aḩāywah Gharb, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Al Aḩāywah Gharb, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°26'9" 26.4357 |
Kinh độ | 31°48'24" 31.8067 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,016 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,404 |
Sân bay gần Al Aḩāywah Gharb, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 13 km 8 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 104 km 65 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 123 km 76 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 215 km 134 ml |