Thời gian hiện tại ở Al Bawārīk, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Al Bawārīk. Đánh bẩy Al Bawārīk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Bawārīk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Bawārīk, nhiều khách sạn ở Al Bawārīk, dân số ở Al Bawārīk, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Bawārīk, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:39
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Bawārīk, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Al Bawārīk, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°28'18" 26.4718 |
Kinh độ | 31°47'6" 31.785 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 12,964 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,206 |
Sân bay gần Al Bawārīk, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 16 km 10 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 100 km 62 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 127 km 79 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 216 km 134 ml |