Thời gian hiện tại ở Qaryat Salmānah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Qaryat Salmānah. Đánh bẩy Qaryat Salmānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Salmānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Salmānah, nhiều khách sạn ở Qaryat Salmānah, dân số ở Qaryat Salmānah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Qaryat Salmānah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:55
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Salmānah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Qaryat Salmānah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°2'4" 31.0344 |
Kinh độ | 33°5'57" 33.0992 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,383 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,096 |
Sân bay gần Qaryat Salmānah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
SDV | Dov Hoz Airport | 199 km 124 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 199 km 124 ml | |
HFA | Haifa Airport | 270 km 167 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 285 km 177 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 383 km 238 ml |