Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Arba‘īn, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Ḩayy al Arba‘īn. Đánh bẩy Ḩayy al Arba‘īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Arba‘īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Arba‘īn, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Arba‘īn, dân số ở Ḩayy al Arba‘īn, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Arba‘īn, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:51
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Arba‘īn, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ḩayy al Arba‘īn, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°1'59" 31.033 |
Kinh độ | 33°5'39" 33.0941 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,385 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,216 |
Sân bay gần Ḩayy al Arba‘īn, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
SDV | Dov Hoz Airport | 200 km 124 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 200 km 124 ml | |
HFA | Haifa Airport | 270 km 168 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 285 km 177 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 384 km 238 ml |