Thời gian hiện tại ở Minţaqat az Za‘ābiţah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Minţaqat az Za‘ābiţah. Đánh bẩy Minţaqat az Za‘ābiţah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minţaqat az Za‘ābiţah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minţaqat az Za‘ābiţah, nhiều khách sạn ở Minţaqat az Za‘ābiţah, dân số ở Minţaqat az Za‘ābiţah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Minţaqat az Za‘ābiţah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:04
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minţaqat az Za‘ābiţah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Minţaqat az Za‘ābiţah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°1'44" 31.0289 |
Kinh độ | 33°5'10" 33.0862 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,387 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,298 |
Sân bay gần Minţaqat az Za‘ābiţah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
SDV | Dov Hoz Airport | 201 km 125 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 201 km 125 ml | |
HFA | Haifa Airport | 271 km 168 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 286 km 178 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 384 km 239 ml |