Thời gian hiện tại ở Al Wifāq, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Al Wifāq. Đánh bẩy Al Wifāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Wifāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Wifāq, nhiều khách sạn ở Al Wifāq, dân số ở Al Wifāq, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Wifāq, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:31
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Wifāq, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Al Wifāq, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°13'5" 31.218 |
Kinh độ | 34°9'39" 34.1609 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,387 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,392 |
Sân bay gần Al Wifāq, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 110 km 68 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 115 km 72 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 182 km 113 ml | |
HFA | Haifa Airport | 196 km 122 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 316 km 196 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 329 km 205 ml |