Thời gian hiện tại ở Ḩayy Abū Ḩāzim, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Ḩayy Abū Ḩāzim. Đánh bẩy Ḩayy Abū Ḩāzim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Abū Ḩāzim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Abū Ḩāzim, nhiều khách sạn ở Ḩayy Abū Ḩāzim, dân số ở Ḩayy Abū Ḩāzim, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Abū Ḩāzim, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:29
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Abū Ḩāzim, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ḩayy Abū Ḩāzim, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°12'46" 31.2129 |
Kinh độ | 34°8'35" 34.143 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,389 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,654 |
Sân bay gần Ḩayy Abū Ḩāzim, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 111 km 69 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 116 km 72 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 184 km 114 ml | |
HFA | Haifa Airport | 197 km 122 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 317 km 197 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 331 km 206 ml |