Thời gian hiện tại ở Qaryat al Ma‘nīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Qaryat al Ma‘nīyah. Đánh bẩy Qaryat al Ma‘nīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Ma‘nīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Ma‘nīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat al Ma‘nīyah, dân số ở Qaryat al Ma‘nīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Ma‘nīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:13
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Ma‘nīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Qaryat al Ma‘nīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°11'53" 31.1981 |
Kinh độ | 34°8'37" 34.1435 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,400 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,145 |
Sân bay gần Qaryat al Ma‘nīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 113 km 70 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 118 km 73 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 185 km 115 ml | |
HFA | Haifa Airport | 198 km 123 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 319 km 198 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 332 km 206 ml |