Thời gian hiện tại ở Al Mahdīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Al Mahdīyah. Đánh bẩy Al Mahdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mahdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mahdīyah, nhiều khách sạn ở Al Mahdīyah, dân số ở Al Mahdīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Mahdīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:20
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mahdīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Al Mahdīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°10'23" 31.173 |
Kinh độ | 34°13'19" 34.2219 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,388 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,537 |
Sân bay gần Al Mahdīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 111 km 69 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 117 km 73 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 178 km 111 ml | |
HFA | Haifa Airport | 198 km 123 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 318 km 198 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 329 km 205 ml |