Thời gian hiện tại ở Al Muqāţa‘ah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Al Muqāţa‘ah. Đánh bẩy Al Muqāţa‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Muqāţa‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Muqāţa‘ah, nhiều khách sạn ở Al Muqāţa‘ah, dân số ở Al Muqāţa‘ah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Muqāţa‘ah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:10
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Muqāţa‘ah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Al Muqāţa‘ah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°10'21" 31.1724 |
Kinh độ | 34°11'48" 34.1968 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,387 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,358 |
Sân bay gần Al Muqāţa‘ah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 112 km 70 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 118 km 73 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 181 km 112 ml | |
HFA | Haifa Airport | 199 km 124 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 319 km 198 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 331 km 206 ml |