Thời gian hiện tại ở Al Jahāmāt, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Al Jahāmāt. Đánh bẩy Al Jahāmāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Jahāmāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Jahāmāt, nhiều khách sạn ở Al Jahāmāt, dân số ở Al Jahāmāt, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Jahāmāt, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:35
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Jahāmāt, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Al Jahāmāt, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°9'22" 31.1562 |
Kinh độ | 34°13'2" 34.2171 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,387 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,394 |
Sân bay gần Al Jahāmāt, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 112 km 70 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 119 km 74 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 180 km 112 ml | |
HFA | Haifa Airport | 200 km 124 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 320 km 199 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 331 km 206 ml |