Thời gian hiện tại ở Abū al Fītah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Abū al Fītah. Đánh bẩy Abū al Fītah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū al Fītah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū al Fītah, nhiều khách sạn ở Abū al Fītah, dân số ở Abū al Fītah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Abū al Fītah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:57
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū al Fītah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Abū al Fītah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°6'13" 31.1037 |
Kinh độ | 33°58'47" 33.9798 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,406 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,310 |
Sân bay gần Abū al Fītah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 131 km 81 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 135 km 84 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 203 km 126 ml | |
HFA | Haifa Airport | 215 km 133 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 334 km 208 ml |