Thời gian hiện tại ở Aţ Ţawīl, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Aţ Ţawīl. Đánh bẩy Aţ Ţawīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţawīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţawīl, nhiều khách sạn ở Aţ Ţawīl, dân số ở Aţ Ţawīl, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţawīl, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:44
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţawīl, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Aţ Ţawīl, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°6'35" 31.1097 |
Kinh độ | 33°55'57" 33.9324 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,391 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,750 |
Sân bay gần Aţ Ţawīl, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 133 km 83 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 137 km 85 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 207 km 128 ml | |
HFA | Haifa Airport | 216 km 134 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 336 km 209 ml |