Thời gian hiện tại ở Būghāz Raqmān, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Būghāz Raqmān. Đánh bẩy Būghāz Raqmān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būghāz Raqmān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būghāz Raqmān, nhiều khách sạn ở Būghāz Raqmān, dân số ở Būghāz Raqmān, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Būghāz Raqmān, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:37
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būghāz Raqmān, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Būghāz Raqmān, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°8'30" 31.1417 |
Kinh độ | 32°55'52" 32.9311 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,402 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,166 |
Sân bay gần Būghāz Raqmān, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 185 km 115 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 206 km 128 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 207 km 129 ml |