Thời gian hiện tại ở Al Ḩathānah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Al Ḩathānah. Đánh bẩy Al Ḩathānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩathānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩathānah, nhiều khách sạn ở Al Ḩathānah, dân số ở Al Ḩathānah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Ḩathānah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:40
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩathānah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Al Ḩathānah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°1'51" 31.0309 |
Kinh độ | 33°0'18" 33.005 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,406 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,228 |
Sân bay gần Al Ḩathānah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
SDV | Dov Hoz Airport | 207 km 129 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 207 km 129 ml | |
HFA | Haifa Airport | 276 km 171 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 294 km 182 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 389 km 242 ml |