Thời gian hiện tại ở Hayshah aḑ Ḑayzá, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Hayshah aḑ Ḑayzá. Đánh bẩy Hayshah aḑ Ḑayzá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hayshah aḑ Ḑayzá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hayshah aḑ Ḑayzá, nhiều khách sạn ở Hayshah aḑ Ḑayzá, dân số ở Hayshah aḑ Ḑayzá, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Hayshah aḑ Ḑayzá, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:00
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hayshah aḑ Ḑayzá, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Hayshah aḑ Ḑayzá, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°0'36" 31.01 |
Kinh độ | 32°59'42" 32.995 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,391 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,762 |
Sân bay gần Hayshah aḑ Ḑayzá, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 181 km 113 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 209 km 130 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 209 km 130 ml |