Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Muşābaḩah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Ḩayy al Muşābaḩah. Đánh bẩy Ḩayy al Muşābaḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Muşābaḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Muşābaḩah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Muşābaḩah, dân số ở Ḩayy al Muşābaḩah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Muşābaḩah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:42
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Muşābaḩah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Ḩayy al Muşābaḩah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°0'57" 31.0157 |
Kinh độ | 33°0'32" 33.009 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,387 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,400 |
Sân bay gần Ḩayy al Muşābaḩah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
SDV | Dov Hoz Airport | 208 km 129 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 208 km 129 ml | |
HFA | Haifa Airport | 277 km 172 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 294 km 183 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 390 km 242 ml |