Thời gian hiện tại ở Ḩayy Khalīl Abū Butūm, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Ḩayy Khalīl Abū Butūm. Đánh bẩy Ḩayy Khalīl Abū Butūm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Khalīl Abū Butūm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Khalīl Abū Butūm, nhiều khách sạn ở Ḩayy Khalīl Abū Butūm, dân số ở Ḩayy Khalīl Abū Butūm, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Khalīl Abū Butūm, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:19
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Khalīl Abū Butūm, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ḩayy Khalīl Abū Butūm, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°13'45" 31.2291 |
Kinh độ | 34°12'18" 34.2049 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,393 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,961 |
Sân bay gần Ḩayy Khalīl Abū Butūm, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 106 km 66 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 112 km 70 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 178 km 111 ml | |
HFA | Haifa Airport | 193 km 120 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 313 km 195 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 325 km 202 ml |