Thời gian hiện tại ở Ḩayy Ajuhaynah Abū Khirfān, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Ḩayy Ajuhaynah Abū Khirfān. Đánh bẩy Ḩayy Ajuhaynah Abū Khirfān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Ajuhaynah Abū Khirfān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Ajuhaynah Abū Khirfān, nhiều khách sạn ở Ḩayy Ajuhaynah Abū Khirfān, dân số ở Ḩayy Ajuhaynah Abū Khirfān, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Ajuhaynah Abū Khirfān, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:39
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Ajuhaynah Abū Khirfān, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ḩayy Ajuhaynah Abū Khirfān, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°14'26" 31.2405 |
Kinh độ | 34°11'36" 34.1932 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,387 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,398 |
Sân bay gần Ḩayy Ajuhaynah Abū Khirfān, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 106 km 66 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 111 km 69 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 179 km 111 ml | |
HFA | Haifa Airport | 192 km 119 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 312 km 194 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 325 km 202 ml |