Thời gian hiện tại ở Ḩayy Furayḩ Abū Nawfal, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Ḩayy Furayḩ Abū Nawfal. Đánh bẩy Ḩayy Furayḩ Abū Nawfal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Furayḩ Abū Nawfal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Furayḩ Abū Nawfal, nhiều khách sạn ở Ḩayy Furayḩ Abū Nawfal, dân số ở Ḩayy Furayḩ Abū Nawfal, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Furayḩ Abū Nawfal, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:37
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Furayḩ Abū Nawfal, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ḩayy Furayḩ Abū Nawfal, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°14'13" 31.2369 |
Kinh độ | 34°11'17" 34.1881 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,413 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,570 |
Sân bay gần Ḩayy Furayḩ Abū Nawfal, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 107 km 66 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 112 km 70 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 179 km 111 ml | |
HFA | Haifa Airport | 193 km 120 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 313 km 194 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 326 km 202 ml |