Thời gian hiện tại ở Binaced, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Huesca, Aragon – Binaced. Đánh bẩy Binaced mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Binaced mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Binaced, nhiều khách sạn ở Binaced, dân số ở Binaced, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Binaced, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:53
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Binaced, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:52 |
Thiên đình | 13:56 |
Hoàng hôn | 21:00 |
Về Binaced, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°49'32" 41.8256 |
Kinh độ | 0°12'3" 0.20084 |
Dân số | 1,607 |
Tính số lượt xem | 1,638 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 54,093 |
Về Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 228,409 |
Tính số lượt xem | 26,780 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,038,292 |
Sân bay gần Binaced, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 30 km 19 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 61 km 38 ml | |
REU | Reus Airport | 110 km 68 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 152 km 95 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 167 km 103 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 180 km 112 ml |