Thời gian hiện tại ở Bentué de Rasal, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Huesca, Aragon – Bentué de Rasal. Đánh bẩy Bentué de Rasal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bentué de Rasal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bentué de Rasal, nhiều khách sạn ở Bentué de Rasal, dân số ở Bentué de Rasal, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Bentué de Rasal, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:49
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bentué de Rasal, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 21:21 |
Về Bentué de Rasal, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°20'8" 42.3355 |
Kinh độ | -1°28'58" -0.5172 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 56,195 |
Về Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 228,409 |
Tính số lượt xem | 27,967 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,334 |
Sân bay gần Bentué de Rasal, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
XUA | Huesca Railway Station | 23 km 15 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 85 km 53 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 104 km 64 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 104 km 64 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 111 km 69 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 117 km 73 ml |