Thời gian hiện tại ở Almonacid de la Cuba, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Zaragoza, Aragon – Almonacid de la Cuba. Đánh bẩy Almonacid de la Cuba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Almonacid de la Cuba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Almonacid de la Cuba, nhiều khách sạn ở Almonacid de la Cuba, dân số ở Almonacid de la Cuba, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Almonacid de la Cuba, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:49
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Almonacid de la Cuba, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 13:59 |
Hoàng hôn | 21:13 |
Về Almonacid de la Cuba, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°16'51" 41.2807 |
Kinh độ | -1°12'26" -0.79266 |
Dân số | 300 |
Tính số lượt xem | 327 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 55,405 |
Về Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 970,313 |
Tính số lượt xem | 14,875 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,061,245 |
Sân bay gần Almonacid de la Cuba, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
ZAZ | Zaragoza Airport | 46 km 29 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 101 km 63 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 122 km 76 ml | |
REU | Reus Airport | 164 km 102 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 180 km 112 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 222 km 138 ml |