Thời gian hiện tại ở Lastra de las Eras, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Lastra de las Eras. Đánh bẩy Lastra de las Eras mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lastra de las Eras mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lastra de las Eras, nhiều khách sạn ở Lastra de las Eras, dân số ở Lastra de las Eras, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Lastra de las Eras, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:55
:14 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lastra de las Eras, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 14:10 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Lastra de las Eras, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 43°3'7" 43.0519 |
Kinh độ | -4°33'59" -3.43362 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 203,009 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,824 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,072,260 |
Sân bay gần Lastra de las Eras, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
BIO | Bilbao Airport | 51 km 32 ml | |
SDR | Santander Airport | 52 km 32 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 80 km 50 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 112 km 70 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 137 km 85 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 150 km 93 ml |