Thời gian hiện tại ở Fresno de Riotirón, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Fresno de Riotirón. Đánh bẩy Fresno de Riotirón mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fresno de Riotirón mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fresno de Riotirón, nhiều khách sạn ở Fresno de Riotirón, dân số ở Fresno de Riotirón, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Fresno de Riotirón, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:22
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fresno de Riotirón, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:43 |
Thiên đình | 14:09 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Fresno de Riotirón, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°27'35" 42.4598 |
Kinh độ | -4°49'31" -3.17478 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 203,982 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 41,026 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,077,372 |
Sân bay gần Fresno de Riotirón, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 69 km 43 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 70 km 43 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 97 km 60 ml | |
SDR | Santander Airport | 119 km 74 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 130 km 81 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 150 km 93 ml |