Thời gian hiện tại ở Manresa, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – Manresa. Đánh bẩy Manresa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manresa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manresa, nhiều khách sạn ở Manresa, dân số ở Manresa, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Manresa, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:37
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manresa, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:47 |
Thiên đình | 13:49 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Manresa, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°43'41" 41.7281 |
Kinh độ | 1°49'26" 1.82399 |
Dân số | 76,558 |
Tính số lượt xem | 76,626 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 71,091 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,386 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,037,390 |
Sân bay gần Manresa, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 52 km 32 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 80 km 50 ml | |
REU | Reus Airport | 86 km 53 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 106 km 66 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 142 km 88 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 170 km 106 ml |