Thời gian hiện tại ở l'Ametlla del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – l'Ametlla del Vallès. Đánh bẩy l'Ametlla del Vallès mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá l'Ametlla del Vallès mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở l'Ametlla del Vallès, nhiều khách sạn ở l'Ametlla del Vallès, dân số ở l'Ametlla del Vallès, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở l'Ametlla del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:50
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở l'Ametlla del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:49 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về l'Ametlla del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°2'60" 42.05 |
Kinh độ | 1°52'0" 1.86667 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,592 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 22,131 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,616 |
Sân bay gần l'Ametlla del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 76 km 47 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 85 km 53 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 113 km 70 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 115 km 72 ml | |
REU | Reus Airport | 117 km 73 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 135 km 84 ml |