Thời gian hiện tại ở Gamarra Gutxia / Gamarra Menor, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa – Gamarra Gutxia / Gamarra Menor. Đánh bẩy Gamarra Gutxia / Gamarra Menor mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gamarra Gutxia / Gamarra Menor mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gamarra Gutxia / Gamarra Menor, nhiều khách sạn ở Gamarra Gutxia / Gamarra Menor, dân số ở Gamarra Gutxia / Gamarra Menor, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Gamarra Gutxia / Gamarra Menor, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:44
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gamarra Gutxia / Gamarra Menor, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:46 |
Thiên đình | 14:06 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Gamarra Gutxia / Gamarra Menor, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°52'60" 42.8833 |
Kinh độ | -3°21'0" -2.65 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 2,172,175 |
Tính số lượt xem | 59,541 |
Về Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 313,819 |
Tính số lượt xem | 14,077 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,063,793 |
Sân bay gần Gamarra Gutxia / Gamarra Menor, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 13 km 8 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 51 km 32 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 54 km 34 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 83 km 52 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 87 km 54 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 112 km 70 ml |