Thời gian hiện tại ở Masía de Benicabó, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Castelló, Comunitat Valenciana – Masía de Benicabó. Đánh bẩy Masía de Benicabó mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masía de Benicabó mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masía de Benicabó, nhiều khách sạn ở Masía de Benicabó, dân số ở Masía de Benicabó, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Masía de Benicabó, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:27
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masía de Benicabó, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:41 |
Thiên đình | 13:57 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về Masía de Benicabó, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 40°30'0" 40.5 |
Kinh độ | -1°51'0" -0.15 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 49,632 |
Về Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 602,301 |
Tính số lượt xem | 9,918 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,066,933 |
Sân bay gần Masía de Benicabó, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 115 km 72 ml | |
REU | Reus Airport | 131 km 81 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 148 km 92 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 149 km 92 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 184 km 114 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 281 km 175 ml |