Thời gian hiện tại ở Mas de Gil y Viuda, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Castelló, Comunitat Valenciana – Mas de Gil y Viuda. Đánh bẩy Mas de Gil y Viuda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mas de Gil y Viuda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mas de Gil y Viuda, nhiều khách sạn ở Mas de Gil y Viuda, dân số ở Mas de Gil y Viuda, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Mas de Gil y Viuda, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:23
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mas de Gil y Viuda, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:43 |
Thiên đình | 13:57 |
Hoàng hôn | 21:11 |
Về Mas de Gil y Viuda, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 40°1'0" 40.0167 |
Kinh độ | -1°46'0" -0.23333 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 49,594 |
Về Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 602,301 |
Tính số lượt xem | 9,916 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,066,041 |
Sân bay gần Mas de Gil y Viuda, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 62 km 38 ml | |
REU | Reus Airport | 172 km 107 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 194 km 121 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 201 km 125 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 237 km 147 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 328 km 204 ml |