Thời gian hiện tại ở Guadasequies, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – Guadasequies. Đánh bẩy Guadasequies mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Guadasequies mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Guadasequies, nhiều khách sạn ở Guadasequies, dân số ở Guadasequies, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Guadasequies, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:12
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Guadasequies, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:54 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Guadasequies, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 38°55'31" 38.9254 |
Kinh độ | -1°30'51" -0.48585 |
Dân số | 385 |
Tính số lượt xem | 413 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 48,708 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 20,229 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,050,782 |
Sân bay gần Guadasequies, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 63 km 39 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 71 km 44 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 119 km 74 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 119 km 74 ml | |
MJV | Murcia-San Javier Airport | 131 km 82 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 161 km 100 ml |