Thời gian hiện tại ở Grisy-les-Plâtres, Département du Val-d’Oise, Île-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Département du Val-d’Oise, Île-de-France – Grisy-les-Plâtres. Đánh bẩy Grisy-les-Plâtres mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grisy-les-Plâtres mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grisy-les-Plâtres, nhiều khách sạn ở Grisy-les-Plâtres, dân số ở Grisy-les-Plâtres, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Grisy-les-Plâtres, Département du Val-d’Oise, Île-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:54
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grisy-les-Plâtres, Département du Val-d’Oise, Île-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:48 |
Hoàng hôn | 21:21 |
Về Grisy-les-Plâtres, Département du Val-d’Oise, Île-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 49°7'54" 49.1318 |
Kinh độ | 2°3'0" 2.05012 |
Dân số | 590 |
Tính số lượt xem | 616 |
Về Île-de-France, Republic of France
Dân số | 11,598,866 |
Tính số lượt xem | 81,300 |
Về Département du Val-d’Oise, Île-de-France, Republic of France
Dân số | 1,185,379 |
Tính số lượt xem | 8,351 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,131,660 |
Sân bay gần Grisy-les-Plâtres, Département du Val-d’Oise, Île-de-France, Republic of France
BVA | Beauvais-Tille Airport | 37 km 23 ml | |
JDP | Heliport De Paris | 39 km 24 ml | |
CDG | Charles de Gaulle Airport | 40 km 25 ml | |
ORY | Paris Orly Airport | 50 km 31 ml | |
LIL | Lille Airport | 177 km 110 ml | |
XFF | Calais-Frethun Rail Station | 203 km 126 ml |