Thời gian hiện tại ở Neuchâtel-Urtière, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Doubs, Bourgogne-Franche-Comté – Neuchâtel-Urtière. Đánh bẩy Neuchâtel-Urtière mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Neuchâtel-Urtière mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Neuchâtel-Urtière, nhiều khách sạn ở Neuchâtel-Urtière, dân số ở Neuchâtel-Urtière, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Neuchâtel-Urtière, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:31
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Neuchâtel-Urtière, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về Neuchâtel-Urtière, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Vĩ độ | 47°22'32" 47.3755 |
Kinh độ | 6°43'52" 6.73122 |
Dân số | 155 |
Tính số lượt xem | 189 |
Về Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 2,816,814 |
Tính số lượt xem | 193,371 |
Về Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 539,992 |
Tính số lượt xem | 22,576 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,182,608 |
Sân bay gần Neuchâtel-Urtière, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
BSL | EuroAirport Swiss | 65 km 41 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 65 km 41 ml | |
BRN | Bern Airport | 78 km 48 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 105 km 65 ml | |
GVA | Geneve Airport | 136 km 85 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 146 km 91 ml |