Thời gian hiện tại ở Bithaine-et-le-Val, Département de la Haute-Saône, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Département de la Haute-Saône, Bourgogne-Franche-Comté – Bithaine-et-le-Val. Đánh bẩy Bithaine-et-le-Val mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bithaine-et-le-Val mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bithaine-et-le-Val, nhiều khách sạn ở Bithaine-et-le-Val, dân số ở Bithaine-et-le-Val, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Bithaine-et-le-Val, Département de la Haute-Saône, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:05
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bithaine-et-le-Val, Département de la Haute-Saône, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 21:00 |
Về Bithaine-et-le-Val, Département de la Haute-Saône, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Vĩ độ | 47°41'50" 47.6971 |
Kinh độ | 6°21'43" 6.36199 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 2,816,814 |
Tính số lượt xem | 189,300 |
Về Département de la Haute-Saône, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 246,975 |
Tính số lượt xem | 19,871 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,136,575 |
Sân bay gần Bithaine-et-le-Val, Département de la Haute-Saône, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
BSL | EuroAirport Swiss | 88 km 55 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 88 km 55 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 100 km 62 ml | |
BRN | Bern Airport | 123 km 76 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 143 km 89 ml | |
GVA | Geneve Airport | 164 km 102 ml |