Thời gian hiện tại ở Chashmah-ye Gāzowrak, Farsī, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Farsī, Herāt – Chashmah-ye Gāzowrak. Đánh bẩy Chashmah-ye Gāzowrak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chashmah-ye Gāzowrak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chashmah-ye Gāzowrak, nhiều khách sạn ở Chashmah-ye Gāzowrak, dân số ở Chashmah-ye Gāzowrak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chashmah-ye Gāzowrak, Farsī, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:16
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chashmah-ye Gāzowrak, Farsī, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Chashmah-ye Gāzowrak, Farsī, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°49'3" 33.8176 |
Kinh độ | 63°7'27" 63.1242 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,382,139 |
Tính số lượt xem | 62,407 |
Về Farsī, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,477 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,383,931 |
Sân bay gần Chashmah-ye Gāzowrak, Farsī, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 94 km 58 ml |