Thời gian hiện tại ở Galīn Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Galīn Bolāghī. Đánh bẩy Galīn Bolāghī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Galīn Bolāghī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Galīn Bolāghī, nhiều khách sạn ở Galīn Bolāghī, dân số ở Galīn Bolāghī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Galīn Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:12
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Galīn Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Galīn Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°54'16" 38.9044 |
Kinh độ | 47°39'0" 47.6501 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,207 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,769 |
Sân bay gần Galīn Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 93 km 58 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 103 km 64 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 150 km 93 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 178 km 110 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 233 km 145 ml | |
RAS | Rasht Airport | 246 km 153 ml |