Thời gian hiện tại ở Sarāy-ye ‘Abdul Ḩamīd, Farsī, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Farsī, Herāt – Sarāy-ye ‘Abdul Ḩamīd. Đánh bẩy Sarāy-ye ‘Abdul Ḩamīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarāy-ye ‘Abdul Ḩamīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarāy-ye ‘Abdul Ḩamīd, nhiều khách sạn ở Sarāy-ye ‘Abdul Ḩamīd, dân số ở Sarāy-ye ‘Abdul Ḩamīd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sarāy-ye ‘Abdul Ḩamīd, Farsī, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:22
:51 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarāy-ye ‘Abdul Ḩamīd, Farsī, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Sarāy-ye ‘Abdul Ḩamīd, Farsī, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°55'4" 33.9179 |
Kinh độ | 63°26'45" 63.4457 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,382,139 |
Tính số lượt xem | 62,249 |
Về Farsī, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,470 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,380,409 |
Sân bay gần Sarāy-ye ‘Abdul Ḩamīd, Farsī, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 117 km 73 ml |