Thời gian hiện tại ở Taisnières-sur-Hon, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Nord, Hauts-de-France – Taisnières-sur-Hon. Đánh bẩy Taisnières-sur-Hon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taisnières-sur-Hon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taisnières-sur-Hon, nhiều khách sạn ở Taisnières-sur-Hon, dân số ở Taisnières-sur-Hon, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Taisnières-sur-Hon, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:45
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taisnières-sur-Hon, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:41 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Taisnières-sur-Hon, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°19'12" 50.3201 |
Kinh độ | 3°50'5" 3.83483 |
Dân số | 851 |
Tính số lượt xem | 893 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 167,707 |
Về Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 2,613,285 |
Tính số lượt xem | 35,841 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,176,671 |
Sân bay gần Taisnières-sur-Hon, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 46 km 29 ml | |
LIL | Lille Airport | 59 km 36 ml | |
BRU | Brussels Airport | 79 km 49 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 106 km 66 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 119 km 74 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 119 km 74 ml |