Thời gian hiện tại ở Qaryah-ye Rēgī Pā’īn, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīnḏanḏ, Herāt – Qaryah-ye Rēgī Pā’īn. Đánh bẩy Qaryah-ye Rēgī Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah-ye Rēgī Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah-ye Rēgī Pā’īn, nhiều khách sạn ở Qaryah-ye Rēgī Pā’īn, dân số ở Qaryah-ye Rēgī Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaryah-ye Rēgī Pā’īn, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:19
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah-ye Rēgī Pā’īn, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Qaryah-ye Rēgī Pā’īn, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°57'60" 32.9666 |
Kinh độ | 62°5'59" 62.0998 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,382,139 |
Tính số lượt xem | 61,995 |
Về Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 11,395 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,211 |
Sân bay gần Qaryah-ye Rēgī Pā’īn, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 139 km 86 ml |