Thời gian hiện tại ở Bossus-lès-Rumigny, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Ardennes, Grand Est – Bossus-lès-Rumigny. Đánh bẩy Bossus-lès-Rumigny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bossus-lès-Rumigny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bossus-lès-Rumigny, nhiều khách sạn ở Bossus-lès-Rumigny, dân số ở Bossus-lès-Rumigny, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Bossus-lès-Rumigny, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:09
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bossus-lès-Rumigny, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:39 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Bossus-lès-Rumigny, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 49°50'20" 49.839 |
Kinh độ | 4°15'23" 4.25636 |
Dân số | 94 |
Tính số lượt xem | 133 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 225,771 |
Về Ardennes, Grand Est, Republic of France
Dân số | 291,717 |
Tính số lượt xem | 20,112 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,159,654 |
Sân bay gần Bossus-lès-Rumigny, Ardennes, Grand Est, Republic of France
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 67 km 41 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 70 km 44 ml | |
LIL | Lille Airport | 116 km 72 ml | |
BRU | Brussels Airport | 119 km 74 ml | |
XCR | Chalons Vatry Airport | 119 km 74 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 151 km 94 ml |